"TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CUNG KIM NGƯU
1. Down to earth /ˌdaʊntuˈɜːθ/ : thực tế, không viển vông
2. Persistent /pəˈsɪstənt/ : kiên trì, dai dẳng
3. Dependable /dɪˈpendəbl/ : có thể tin cậy được
4. Generous /ˈdʒenərəs/ : hào phóng, rộng rãi
5. Patient /ˈpeɪʃənt/ : kiên nhẫn, nhẫn nại
6. Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ : độc lập, không phụ thuộc dựa dẫm
7. Self-indulgent /ˌselfɪnˈdʌldʒənt/ : bê tha
8. Lazy /ˈleɪzi/ : lười nhác
9. Stubborn /ˈstʌbən/ : cứng đầu, cố chấp
10. Materialistic /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ : coi trọng vật chất
11. Frugal /ˈfruːɡəl/ : tiết kiệm
12. Possessive /pəˈzesɪv/ : chiếm hữu
"